Có 1 kết quả:
上坡路 shàng pō lù ㄕㄤˋ ㄆㄛ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uphill road
(2) slope up
(3) fig. upward trend
(4) progress
(2) slope up
(3) fig. upward trend
(4) progress
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0